Tốc độ in: 480 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm.
Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: tối đa 559mm.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Máy in 24 kim, khổ rộng.
Tốc độ in: 480 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm.
Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: tối đa 559mm.
Các bộ ký tự: 1 legal character set, 14 international character sets, 13 character code tables (standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO8859-15.
Đường đi của giấy:
o Manual Insertion: Front in, Top out; Rear in, Top out.
Tractor: Front in, Top out; Rear in, Top out; Bottom in, Top out.
Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 5 bản sao.
Chiều in: in 2 chiều.
Bộ nhớ đệm: 64KB.
Số ký tự mỗi dòng: 136, 163, 204, 233, 272.
Cổng kết nối: Centronics® type 8-bit parallel interface (IEEE-1284 Nibble mode) LPT1.